Subaru Outback IV (facelift 2013) 2.5i (173 Hp) AWD Lineartronic 2013, 2014
Subaru Outback IV (facelift 2013) 2.5i (173 Hp) AWD Lineartronic 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Outback IV (facelift 2013) 2.5i (173 Hp) AWD Lineartronic 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5i (173 Hp) AWD Lineartronic

Công suất

173 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

235 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

175 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

198 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
FB25
Công suất (HP)
173 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
235 Nm @ 4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1533 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1726 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4790 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1605 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2745 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1530 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/60 R17

Kích thước bánh trước

225/60 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành