Subaru Outback III (BL,BP) 3.0R (245 Hp) AWD 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Subaru Outback III (BL,BP) 3.0R (245 Hp) AWD 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Outback III (BL,BP) 3.0R (245 Hp) AWD 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0R (245 Hp) AWD

Công suất

245 Hp @ 6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

297 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

224 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EZ30D
Công suất (HP)
245 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
297 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3000 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
89.2 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
10.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1545 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2060 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

429 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1628 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4730 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1545 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1495 mm

Vết bánh sau (mm)

1485 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/60 R17

Kích thước bánh trước

215/60 R17

Công nghệ và Vận hành