Subaru Libero Bus (E10,E12) 1.2i (54 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Subaru Libero Bus (E10,E12) 1.2i (54 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Libero Bus (E10,E12) 1.2i (54 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

6

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2i (54 Hp)

Công suất

54 Hp @ 4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

97 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

18 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

128 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
E12
Công suất (HP)
54 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
45.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
97 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1190 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
9.1
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1040 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1600 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3525 mm

Chiều rộng (mm)

1415 mm

Chiều cao (mm)

1925 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

1885 mm

Vết bánh trước (mm)

1205 mm

Vết bánh sau (mm)

1210 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

155/82 R13

Kích thước bánh trước

155/82 R13

Công nghệ và Vận hành