Subaru Legacy IV (facelift 2006) 2.0R (150 Hp) AWD 2007, 2008
Subaru Legacy IV (facelift 2006) 2.0R (150 Hp) AWD 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Legacy IV (facelift 2006) 2.0R (150 Hp) AWD 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0R (150 Hp) AWD

Công suất

150 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

196 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

202 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

209 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EJ204, EJ204D
Công suất (HP)
150 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
196 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1994 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
11.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1435 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1910 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

433 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4730 mm

Chiều rộng (mm)

1730 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1495 mm

Vết bánh sau (mm)

1490 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/45 R17

Kích thước bánh trước

215/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành