Subaru Legacy III Station Wagon (BE,BH, facelift 2001) 2.5 (156 Hp) AWD Automatic 2001, 2002, 2003
Subaru Legacy III Station Wagon (BE,BH, facelift 2001) 2.5 (156 Hp) AWD Automatic 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Legacy III Station Wagon (BE,BH, facelift 2001) 2.5 (156 Hp) AWD Automatic 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 (156 Hp) AWD Automatic

Công suất

156 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

223 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EJ25
Công suất (HP)
156 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
223 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2457 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
99.5 mm
Đường kính piston (mm)
79 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

1980 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

528 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1646 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4760 mm

Chiều rộng (mm)

1745 mm

Chiều cao (mm)

1525 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1455 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/50 R16

Kích thước bánh trước

205/50 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành