Subaru Legacy I Station Wagon (BJF, facelift 1991) 2000 (116 Hp) AWD Automatic 1992, 1993, 1994
Subaru Legacy I Station Wagon (BJF, facelift 1991) 2000 (116 Hp) AWD Automatic 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Legacy I Station Wagon (BJF, facelift 1991) 2000 (116 Hp) AWD Automatic 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2000 (116 Hp) AWD Automatic

Công suất

116 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

164 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EJ20E
Công suất (HP)
116 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
164 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1994 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1345 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1950 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

420 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1550 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4620 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2580 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1455 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 14

Công nghệ và Vận hành