Subaru Justy IV 1.0i (70 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011
Subaru Justy IV 1.0i (70 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Justy IV 1.0i (70 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0i (70 Hp)

Công suất

70 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

94 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1KR-FE
Công suất (HP)
70 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
94 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
998 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
71 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

890 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1390 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

225 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

630 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3610 mm

Chiều rộng (mm)

1665 mm

Chiều cao (mm)

1540 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2430 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1475 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

8.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

155/80 R13; 175/65 R14

Kích thước bánh trước

155/80 R13; 175/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

4.5B x R13 ET35; 5J x R14 ET40

Công nghệ và Vận hành