Subaru Justy III (NH, G3X) 1.3 i 16V AWD (94 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Subaru Justy III (NH, G3X) 1.3 i 16V AWD (94 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Justy III (NH, G3X) 1.3 i 16V AWD (94 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 i 16V AWD (94 Hp)

Công suất

94 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

118 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

155 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M13A
Công suất (HP)
94 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
118 Nm @ 4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1328 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
69.5 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1005 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1470 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

41 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

236 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

526 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3770 mm

Chiều rộng (mm)

1605 mm

Chiều cao (mm)

1565 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2360 mm

Vết bánh trước (mm)

1420 mm

Vết bánh sau (mm)

1410 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

165/70 R14

Kích thước bánh trước

165/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

4.5J x 14

Công nghệ và Vận hành