Subaru Impreza V Hatchback (facelift 2020) 2.0ie e-Boxer (150 Hp) AWD Lineartronic 2020, 2021
Subaru Impreza V Hatchback (facelift 2020) 2.0ie e-Boxer (150 Hp) AWD Lineartronic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Impreza V Hatchback (facelift 2020) 2.0ie e-Boxer (150 Hp) AWD Lineartronic 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

2.0ie e-Boxer (150 Hp) AWD Lineartronic

Công suất

150 Hp @ 5600-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

194 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

143 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.0 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

192 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
FB20
Công suất (HP)
150 Hp @ 5600-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
194 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
12.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1515-1536 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2050 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

340 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4475 mm

Chiều rộng (mm)

1775 mm

Chiều cao (mm)

1515 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1545 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/50 R17

Kích thước bánh trước

215/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành