Subaru Impreza V Hatchback 1.6i (114 Hp) AWD Lineartronic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020
Subaru Impreza V Hatchback 1.6i (114 Hp) AWD Lineartronic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Impreza V Hatchback 1.6i (114 Hp) AWD Lineartronic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6i (114 Hp) AWD Lineartronic

Công suất

114 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

150 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

140 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
FB16
Công suất (HP)
114 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
150 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1600 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
78.8 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1359 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1920 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

385 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1310 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4460 mm

Chiều rộng (mm)

1775 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1545 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16 91V

Kích thước bánh trước

205/55 R16 91V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành