Subaru Impreza IV Sedan (facelift 2015) 2.0i (150 Hp) AWD Lineartronic 2015, 2016
Subaru Impreza IV Sedan (facelift 2015) 2.0i (150 Hp) AWD Lineartronic 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Impreza IV Sedan (facelift 2015) 2.0i (150 Hp) AWD Lineartronic 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i (150 Hp) AWD Lineartronic

Công suất

150 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

196 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

157 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.1 sec

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
FB20
Công suất (HP)
150 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
196 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1375 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4585 mm

Chiều rộng (mm)

1740 mm

Chiều cao (mm)

1465 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2645 mm

Vết bánh trước (mm)

1510 mm

Vết bánh sau (mm)

1515 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16 91V

Kích thước bánh trước

205/55 R16 91V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành