Subaru Impreza IV Hatchback 1.6i (114 Hp) FWD Lineartronic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Subaru Impreza IV Hatchback 1.6i (114 Hp) FWD Lineartronic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Impreza IV Hatchback 1.6i (114 Hp) FWD Lineartronic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6i (114 Hp) FWD Lineartronic

Công suất

114 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

150 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

179 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
FB16
Công suất (HP)
114 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
150 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1600 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
78.8 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1295 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1270 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4415 mm

Chiều rộng (mm)

1740 mm

Chiều cao (mm)

1465 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2645 mm

Vết bánh trước (mm)

1510 mm

Vết bánh sau (mm)

1515 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành