Subaru Impreza III Sedan WRX 2.5 (224 Hp) AWD Automatic 2008, 2009, 2010, 2011
Subaru Impreza III Sedan WRX 2.5 (224 Hp) AWD Automatic 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Impreza III Sedan WRX 2.5 (224 Hp) AWD Automatic 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

WRX 2.5 (224 Hp) AWD Automatic

Công suất

224 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

306 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

209 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EJ255
Công suất (HP)
224 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
91.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
306 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2457 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
99.5 mm
Đường kính piston (mm)
79 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1395 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

538 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4580 mm

Chiều rộng (mm)

1740 mm

Chiều cao (mm)

1475 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2620 mm

Vết bánh trước (mm)

1495 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/50 R17

Kích thước bánh trước

205/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành