Subaru Impreza II Station Wagon WRX 2.0 16V (218 Hp) 4WD 2000, 2001, 2002
Subaru Impreza II Station Wagon WRX 2.0 16V (218 Hp) 4WD 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Impreza II Station Wagon WRX 2.0 16V (218 Hp) 4WD 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

WRX 2.0 16V (218 Hp) 4WD

Công suất

218 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

292 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EJ20
Công suất (HP)
218 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
109.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
292 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1994 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1505 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1860 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

356 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1266 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4405 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1485 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2525 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1455 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/45 R17 W

Kích thước bánh trước

215/45 R17 W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành