Subaru Impreza II Station Wagon (facelift 2005) WRX 2.5 (230 Hp) AWD 2005, 2006, 2007
Subaru Impreza II Station Wagon (facelift 2005) WRX 2.5 (230 Hp) AWD 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Impreza II Station Wagon (facelift 2005) WRX 2.5 (230 Hp) AWD 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

WRX 2.5 (230 Hp) AWD

Công suất

230 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

244 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
230 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2457 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
99.5 mm
Đường kính piston (mm)
79 mm
Tỉ số nén
8.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1425 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1860 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

356 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1266 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4465 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1465 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2525 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1455 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Spring Strut, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/45 R17

Kích thước bánh trước

215/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành