Subaru Impreza II (facelift 2005) 2.0 (160 Hp) AWD Automatic 2005, 2006, 2007
Subaru Impreza II (facelift 2005) 2.0 (160 Hp) AWD Automatic 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Impreza II (facelift 2005) 2.0 (160 Hp) AWD Automatic 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (160 Hp) AWD Automatic

Công suất

160 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

186 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

207 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

191 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
160 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
186 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1994 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
11.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1305 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1760 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

401 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4465 mm

Chiều rộng (mm)

1740 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2525 mm

Vết bánh trước (mm)

1485 mm

Vết bánh sau (mm)

1475 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Spring Strut, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/50 R16

Kích thước bánh trước

205/50 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành