Subaru Impreza I Station Wagon (GF) 1.8i (103 Hp) 4WD Automatic 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Subaru Impreza I Station Wagon (GF) 1.8i (103 Hp) 4WD Automatic 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Impreza I Station Wagon (GF) 1.8i (103 Hp) 4WD Automatic 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8i (103 Hp) 4WD Automatic

Công suất

103 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

147 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

174 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EJ18S
Công suất (HP)
103 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
147 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1820 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
87.9 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1165 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

356 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1275 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4350 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2520 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1450 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành