Subaru Forester V 2.5 (182 Hp) AWD CVT 2018, 2019, 2020, 2021
Subaru Forester V 2.5 (182 Hp) AWD CVT 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Forester V 2.5 (182 Hp) AWD CVT 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 (182 Hp) AWD CVT

Công suất

182 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

239 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
FB25
Công suất (HP)
182 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
239 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

2155 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4625 mm

Chiều rộng (mm)

1816 mm

Chiều cao (mm)

1730 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/60 R17; 225/55 R18

Kích thước bánh trước

225/60 R17; 225/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành