Subaru Forester V 2.0 e-Boxer (150 Hp) AWD Lineartronic 2018, 2019, 2020, 2021
Subaru Forester V 2.0 e-Boxer (150 Hp) AWD Lineartronic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Forester V 2.0 e-Boxer (150 Hp) AWD Lineartronic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

2.0 e-Boxer (150 Hp) AWD Lineartronic

Công suất

150 Hp @ 5600-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

194 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

154 g/km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

117 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
FB20
Công suất (HP)
150 Hp @ 5600-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
194 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
12.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1655 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1779 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4625 mm

Chiều rộng (mm)

1815 mm

Chiều cao (mm)

1730 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1565 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R17

Kích thước bánh trước

225/60 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành