Subaru Forester II 2.0 XT (177 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008
Subaru Forester II 2.0 XT (177 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Forester II 2.0 XT (177 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 XT (177 Hp) Automatic

Công suất

177 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

245 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
177 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
88.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
245 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1994 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1410 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

406 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1525 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4450 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1585 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2525 mm

Vết bánh trước (mm)

1495 mm

Vết bánh sau (mm)

1485 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Công nghệ và Vận hành