Subaru Forester I 2.0 (125 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Subaru Forester I 2.0 (125 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Forester I 2.0 (125 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (125 Hp)

Công suất

125 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

184 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

178 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EJ203
Công suất (HP)
125 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
184 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1994 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1440 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1875 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

406 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1525 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4460 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1595 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2525 mm

Vết bánh trước (mm)

1475 mm

Vết bánh sau (mm)

1465 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/70 R15

Kích thước bánh trước

205/70 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành