Subaru Crosstrek 2.0 (148 Hp) AWD 2017, 2018, 2019, 2020
Subaru Crosstrek 2.0 (148 Hp) AWD 2017, 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Crosstrek 2.0 (148 Hp) AWD 2017, 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (148 Hp) AWD

Công suất

148 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

197 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
148 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
197 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
84.07 mm
Đường kính piston (mm)
89.92 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, DAVCS

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1410 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

631 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1470 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4450 mm

Chiều rộng (mm)

1781 mm

Chiều cao (mm)

1615 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2634 mm

Vết bánh trước (mm)

1524 mm

Vết bánh sau (mm)

1524 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 294.64 mm

Thắng sau

Disc, 274.32 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17 95H

Kích thước bánh trước

225/55 R17 95H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành