Subaru BRZ I (facelift 2016) 2.0 (200 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020
Subaru BRZ I (facelift 2016) 2.0 (200 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Subaru BRZ I (facelift 2016) 2.0 (200 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (200 Hp) Automatic

Công suất

200 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

205 Nm @ 6400-6600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

164 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
FA20D
Công suất (HP)
200 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
205 Nm @ 6400-6600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
12.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1266 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1700 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

243 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

330 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4240 mm

Chiều rộng (mm)

1775 mm

Chiều cao (mm)

1320 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/45 R17 87W

Kích thước bánh trước

215/45 R17 87W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành