Subaru B9 Tribeca 3.0i (250 Hp) AWD SPORTSHIFT 2006, 2007
Subaru B9 Tribeca 3.0i (250 Hp) AWD SPORTSHIFT 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Subaru B9 Tribeca 3.0i (250 Hp) AWD SPORTSHIFT 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0i (250 Hp) AWD SPORTSHIFT

Công suất

250 Hp @ 6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

297 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EZ30
Công suất (HP)
250 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
297 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2999 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
89.2 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
10.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1885 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4821 mm

Chiều rộng (mm)

1877 mm

Chiều cao (mm)

1687 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2748 mm

Vết bánh trước (mm)

1580 mm

Vết bánh sau (mm)

1577 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 312 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 315 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/55 R18 104H

Kích thước bánh trước

255/55 R18 104H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành