SsangYong Tivoli XLV (facelift 2021) 1.6i (128 Hp) 2021, 2022
SsangYong Tivoli XLV (facelift 2021) 1.6i (128 Hp) 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

SsangYong Tivoli XLV (facelift 2021) 1.6i (128 Hp) 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6i (128 Hp)

Công suất

128 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

160 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

167 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6b

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.3 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

181 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
128 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
160 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1597 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1295 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1820 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

47 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4480 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1660 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1555 mm

Vết bánh sau (mm)

1555 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 215/45 R18

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 215/45 R18

Công nghệ và Vận hành