SsangYong Rodius I 2.7 i 20V (163 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
SsangYong Rodius I 2.7 i 20V (163 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

SsangYong Rodius I 2.7 i 20V (163 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.7 i 20V (163 Hp)

Công suất

163 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

345 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

169 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
163 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
345 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2696 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86.2 mm
Đường kính piston (mm)
92.4 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2010 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2750 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

893 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3322 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5130 mm

Chiều rộng (mm)

1915 mm

Chiều cao (mm)

1820 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3000 mm

Vết bánh trước (mm)

1590 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Công nghệ và Vận hành