SsangYong Rexton II (facelift 2021) 2.2 e-XDi (202 Hp) E-Tronic 2021, 2022
SsangYong Rexton II (facelift 2021) 2.2 e-XDi (202 Hp) E-Tronic 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

SsangYong Rexton II (facelift 2021) 2.2 e-XDi (202 Hp) E-Tronic 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 e-XDi (202 Hp) E-Tronic

Công suất

202 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

441 Nm @ 1600-2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

225 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6-8.7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

184 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
202 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
441 Nm @ 1600-2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2157 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86.2 mm
Đường kính piston (mm)
92.4 mm
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1960-2096 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2670 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

240 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1977 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4850 mm

Chiều rộng (mm)

1960 mm

Chiều cao (mm)

1825 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2865 mm

Vết bánh trước (mm)

1640 mm

Vết bánh sau (mm)

1640 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/70 R17; 255/60 R18; 255/50 R20

Kích thước bánh trước

235/70 R17; 255/60 R18; 255/50 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17; 18; 20

Công nghệ và Vận hành