SsangYong Musso I 2.9 D (95 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
SsangYong Musso I 2.9 D (95 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

SsangYong Musso I 2.9 D (95 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.9 D (95 Hp) Automatic

Công suất

95 Hp @ 4100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

190 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

21 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

145 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
95 Hp @ 4100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
33.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
190 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2874 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
92.4 mm
Tỉ số nén
22
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1830 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2520 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

780 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1910 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4640 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1720 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2630 mm

Vết bánh trước (mm)

1490 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành