SsangYong Korando IV 1.5 GDI (163 Hp) 2019, 2020, 2021
SsangYong Korando IV 1.5 GDI (163 Hp) 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

SsangYong Korando IV 1.5 GDI (163 Hp) 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 GDI (163 Hp)

Công suất

163 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 1500-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

146 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
163 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
108.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 1500-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1497 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

551 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1248 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4452 mm

Chiều rộng (mm)

1870 mm

Chiều cao (mm)

1620 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2675 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R17

Kích thước bánh trước

225/60 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành