SsangYong Korando III (C, facelift 2013) 2.2 e-XDi (178 Hp) AWD Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
SsangYong Korando III (C, facelift 2013) 2.2 e-XDi (178 Hp) AWD Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

SsangYong Korando III (C, facelift 2013) 2.2 e-XDi (178 Hp) AWD Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 e-XDi (178 Hp) AWD Automatic

Công suất

178 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1400-2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

177 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
178 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
82.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1400-2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2157 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86.2 mm
Đường kính piston (mm)
92.4 mm
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1769 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2260 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

57 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

486 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1312 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4410 mm

Chiều rộng (mm)

1830 mm

Chiều cao (mm)

1675 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1573 mm

Vết bánh sau (mm)

1558 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành