SsangYong Korando II (KJ) 2.0 i 16V (126 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
SsangYong Korando II (KJ) 2.0 i 16V (126 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

SsangYong Korando II (KJ) 2.0 i 16V (126 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i 16V (126 Hp)

Công suất

126 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

177 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

18 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

154 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
126 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
177 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89.9 mm
Đường kính piston (mm)
78.7 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1750 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2515 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

350 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4260 mm

Chiều rộng (mm)

1841 mm

Chiều cao (mm)

1840 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2480 mm

Vết bánh trước (mm)

1510 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

One-piece beam bridge

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Công nghệ và Vận hành