SsangYong Kallista 1.6 (82 Hp) 1992, 1993, 1994
SsangYong Kallista 1.6 (82 Hp) 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

SsangYong Kallista 1.6 (82 Hp) 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (82 Hp)

Công suất

82 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

125 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.3 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

152 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
82 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
125 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1597 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
79.5 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

935 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3854 mm

Chiều rộng (mm)

1720 mm

Chiều cao (mm)

1300 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2552 mm

Vết bánh trước (mm)

1486 mm

Vết bánh sau (mm)

1384 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/70 R13 H

Kích thước bánh trước

185/70 R13 H

Công nghệ và Vận hành