SsangYong Family 2.2 D (68 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
SsangYong Family 2.2 D (68 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

SsangYong Family 2.2 D (68 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1987

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 D (68 Hp)

Công suất

68 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

143 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.3 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

141 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
68 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
30.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
143 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2238 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
21
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1615 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2140 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4500 mm

Chiều rộng (mm)

1700 mm

Chiều cao (mm)

1720 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2640 mm

Vết bánh trước (mm)

1340 mm

Vết bánh sau (mm)

1270 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

215/75 R15

Kích thước bánh trước

215/75 R15

Công nghệ và Vận hành