SsangYong Chairman W (facelift 2011) 3.6 (250 Hp) 4WD T-tronic L 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
SsangYong Chairman W (facelift 2011) 3.6 (250 Hp) 4WD T-tronic L 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

SsangYong Chairman W (facelift 2011) 3.6 (250 Hp) 4WD T-tronic L 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 (250 Hp) 4WD T-tronic L

Công suất

250 Hp @ 6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

343 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.5 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
G36D
Công suất (HP)
250 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
343 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3598 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
90.9 mm
Đường kính piston (mm)
92.4 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2060 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2580 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

83 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5435 mm

Chiều rộng (mm)

1895 mm

Chiều cao (mm)

1495 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3270 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1590 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R19

Kích thước bánh trước

245/45 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành