Spyros Panopoulos Chaos Earth Version 4.0 V10 (2049 Hp) DCT 2022
Spyros Panopoulos Chaos Earth Version 4.0 V10 (2049 Hp) DCT 2022

Thông tin chung

Tên xe

Spyros Panopoulos Chaos Earth Version 4.0 V10 (2049 Hp) DCT 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Earth Version 4.0 V10 (2049 Hp) DCT

Công suất

2049 Hp

Moment xoắn (Nm)

1389 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

1.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

500 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
2049 Hp
Công suất trên lít (HP)
517.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
1389 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
11000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3956 cm3
Số xi lanh
10
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1388 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

5053 mm

Chiều rộng (mm)

2068 mm

Chiều cao (mm)

1121 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2854 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 422 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 416 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9J x 21Rear wheel rims: 13J x 22

Công nghệ và Vận hành