Spyker C8 Aileron 4.2 V8 (400 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Spyker C8 Aileron 4.2 V8 (400 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Spyker C8 Aileron 4.2 V8 (400 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.2 V8 (400 Hp) Automatic

Công suất

400 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

480 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

300 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
400 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
96.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
480 Nm @ 3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
7200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4163 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1560 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4618 mm

Chiều rộng (mm)

1953 mm

Chiều cao (mm)

1270 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2725 mm

Vết bánh trước (mm)

1625 mm

Vết bánh sau (mm)

1646 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/35 ZR19; 295/35 ZR19

Kích thước bánh trước

235/35 ZR19; 295/35 ZR19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 19; 10.0J x 19

Công nghệ và Vận hành