Smart Roadster cabrio 0.7 i (61 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005
Smart Roadster cabrio 0.7 i (61 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Smart Roadster cabrio 0.7 i (61 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.7 i (61 Hp)

Công suất

61 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

95 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 160.921
Công suất (HP)
61 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
95 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
698 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
66.5 mm
Đường kính piston (mm)
67 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

790 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

86 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3427 mm

Chiều rộng (mm)

1615 mm

Chiều cao (mm)

1207 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2360 mm

Vết bánh trước (mm)

1357 mm

Vết bánh sau (mm)

1392 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Suspension De-Dion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/55 R15

Kích thước bánh trước

185/55 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 15

Công nghệ và Vận hành