Smart Crossblade 0.6 i (70 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Smart Crossblade 0.6 i (70 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Smart Crossblade 0.6 i (70 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.6 i (70 Hp)

Công suất

70 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

100 Nm @ 2250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

135 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M160.910
Công suất (HP)
70 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
116.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
100 Nm @ 2250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
599 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
63.5 mm
Đường kính piston (mm)
63 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

730 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

980 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

22 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

150 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

2500 mm

Chiều rộng (mm)

1515 mm

Chiều cao (mm)

1549 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

1812 mm

Vết bánh trước (mm)

1272 mm

Vết bánh sau (mm)

1354 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

8.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Suspension De-Dion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

195/40 R16; 215/35 R16

Kích thước bánh trước

195/40 R16; 215/35 R16

Công nghệ và Vận hành