Smart Fortwo II coupe (C451) 0.8 cdi (45 Hp) 2007, 2008, 2009
Smart Fortwo II coupe (C451) 0.8 cdi (45 Hp) 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Smart Fortwo II coupe (C451) 0.8 cdi (45 Hp) 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.8 cdi (45 Hp)

Công suất

45 Hp

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

3.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.3 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

135 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
45 Hp
Công suất trên lít (HP)
56.3 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
799 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
65.5 mm
Đường kính piston (mm)
79 mm
Tỉ số nén
18.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

780 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1050 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

33 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

220 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

340 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

2695 mm

Chiều rộng (mm)

1559 mm

Chiều cao (mm)

1542 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

1867 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

155/60 R15; 175/55 R15

Kích thước bánh trước

155/60 R15; 175/55 R15

Công nghệ và Vận hành