Smart Forfour (W454) 1.1i (75 Hp) 2004, 2005, 2006
Smart Forfour (W454) 1.1i (75 Hp) 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Smart Forfour (W454) 1.1i (75 Hp) 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.1i (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

100 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

158 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
100 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1124 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

965 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1450 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

268 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

910 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3752 mm

Chiều rộng (mm)

1684 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Công nghệ và Vận hành