Skoda Superb I 2.8 V6 (193 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Skoda Superb I 2.8 V6 (193 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Superb I 2.8 V6 (193 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8 V6 (193 Hp)

Công suất

193 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

237 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
193 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2771 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
10.6
Số van trên mỗi xi lanh
5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1250 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1840 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

577 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1228 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4803 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1469 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2803 mm

Vết bánh trước (mm)

1515 mm

Vết bánh sau (mm)

1515 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 16

Công nghệ và Vận hành