Skoda Superb Scout 2.0 TSI (272 Hp) 4x4 DSG 2019, 2020
Skoda Superb Scout 2.0 TSI (272 Hp) 4x4 DSG 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Superb Scout 2.0 TSI (272 Hp) 4x4 DSG 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TSI (272 Hp) 4x4 DSG

Công suất

272 Hp @ 5500-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 2000-5400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

161-162 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 DG

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DNUA
Công suất (HP)
272 Hp @ 5500-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
137.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 2000-5400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1592 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2307 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

660 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1950 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4863 mm

Chiều rộng (mm)

1864 mm

Chiều cao (mm)

1496 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2838 mm

Vết bánh trước (mm)

1581 mm

Vết bánh sau (mm)

1565 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành