Skoda Superb III Combi (facelift 2019) iV 1.4 TSi (218 Hp) Plug-in hybrid DSG 2019, 2020, 2021
Skoda Superb III Combi (facelift 2019) iV 1.4 TSi (218 Hp) Plug-in hybrid DSG 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Superb III Combi (facelift 2019) iV 1.4 TSi (218 Hp) Plug-in hybrid DSG 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

iV 1.4 TSi (218 Hp) Plug-in hybrid DSG

Công suất

156 Hp @ 5000-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1550-3500 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

13 kWh

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

65 km

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

25-42 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 AM

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

1.5-1.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

224 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DGEB
Công suất (HP)
156 Hp @ 5000-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
111.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1550-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1395 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74.5 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1677 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2291 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

510 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1800 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4862 mm

Chiều rộng (mm)

1864 mm

Chiều cao (mm)

1477 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2841 mm

Vết bánh trước (mm)

1584 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R17; 235/45 R18

Kích thước bánh trước

215/55 R17; 235/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành