Skoda Superb II (facelift 2013) 3.6 FSI (260 Hp) 4x4 DSG 2013, 2014, 2015
Skoda Superb II (facelift 2013) 3.6 FSI (260 Hp) 4x4 DSG 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Superb II (facelift 2013) 3.6 FSI (260 Hp) 4x4 DSG 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 FSI (260 Hp) 4x4 DSG

Công suất

260 Hp

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 2400-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

215 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5 J

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CDVA
Công suất (HP)
260 Hp
Công suất trên lít (HP)
72.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 2400-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3597 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
11.4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1704 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2265 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

595 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1700 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4833 mm

Chiều rộng (mm)

1817 mm

Chiều cao (mm)

1462 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2761 mm

Vết bánh trước (mm)

1537 mm

Vết bánh sau (mm)

1510 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.69 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Công nghệ và Vận hành