Skoda Superb II (facelift 2013) 2.0 TDI (170 Hp) 4x4 DSG DPF 2013, 2014, 2015
Skoda Superb II (facelift 2013) 2.0 TDI (170 Hp) 4x4 DSG DPF 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Superb II (facelift 2013) 2.0 TDI (170 Hp) 4x4 DSG DPF 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI (170 Hp) 4x4 DSG DPF

Công suất

170 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1750-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

147 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5 J

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

219 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CBBB, CFGB
Công suất (HP)
170 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1750-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
16
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1634 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2197 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

595 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1700 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4833 mm

Chiều rộng (mm)

1817 mm

Chiều cao (mm)

1462 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2761 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1518 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.69 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/45 R17

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16; 7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành