Skoda Superb II Combi 1.8 TSI (158 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Skoda Superb II Combi 1.8 TSI (158 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Superb II Combi 1.8 TSI (158 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 TSI (158 Hp)

Công suất

158 Hp @ 4500-6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1500-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

218 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CDAA, BZB
Công suất (HP)
158 Hp @ 4500-6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1500-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1533 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2096 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4838 mm

Chiều rộng (mm)

1817 mm

Chiều cao (mm)

1510 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2761 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1517 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/45 R17

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 16

Công nghệ và Vận hành