Skoda Superb II 3.6 FSI (260 Hp) DSG 4x4 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Skoda Superb II 3.6 FSI (260 Hp) DSG 4x4 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Superb II 3.6 FSI (260 Hp) DSG 4x4 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 FSI (260 Hp) DSG 4x4

Công suất

260 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 2500-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CDVA
Công suất (HP)
260 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 2500-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3597 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
96.4 mm
Tỉ số nén
10.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1665 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2285 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

565 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1670 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4838 mm

Chiều rộng (mm)

1783 mm

Chiều cao (mm)

1461 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2761 mm

Vết bánh trước (mm)

1537 mm

Vết bánh sau (mm)

1518 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R17

Kích thước bánh trước

205/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 16

Công nghệ và Vận hành