Skoda Roomster (facelift 2010) 1.2 TDI (75 Hp) DPF 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Skoda Roomster (facelift 2010) 1.2 TDI (75 Hp) DPF 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Roomster (facelift 2010) 1.2 TDI (75 Hp) DPF 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 TDI (75 Hp) DPF

Công suất

75 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

180 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

119 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

162 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CFWA
Công suất (HP)
75 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
180 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1199 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1308 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1763 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4214 mm

Chiều rộng (mm)

1684 mm

Chiều cao (mm)

1607 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2620 mm

Vết bánh trước (mm)

1420 mm

Vết bánh sau (mm)

1484 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Công nghệ và Vận hành