Skoda Rapid Spaceback (facelift 2017) TSI230 (131 Hp) DSG 2018, 2019
Skoda Rapid Spaceback (facelift 2017) TSI230 (131 Hp) DSG 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Rapid Spaceback (facelift 2017) TSI230 (131 Hp) DSG 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

TSI230 (131 Hp) DSG

Công suất

131 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

225 Nm @ 1600-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
131 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
225 Nm @ 1600-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1395 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

372 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1255 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4312 mm

Chiều rộng (mm)

1706 mm

Chiều cao (mm)

1475 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2603 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-dependent on the trailing arm with transverse torsion shaft

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành