Skoda Rapid (120G,130G,135G) 1.3 (130G) (62 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988
Skoda Rapid (120G,130G,135G) 1.3 (130G) (62 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Rapid (120G,130G,135G) 1.3 (130G) (62 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1985

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 (130G) (62 Hp)

Công suất

62 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

100 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

153 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
62 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
100 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1289 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75.5 mm
Đường kính piston (mm)
72 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1240 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1590 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

37 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

400 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4200 mm

Chiều rộng (mm)

1610 mm

Chiều cao (mm)

1380 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1390 mm

Vết bánh sau (mm)

1350 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring, Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 13

Công nghệ và Vận hành